Có 3 kết quả:rình • trinh • triệng Unicode: U+5075 Tổng nét: 11 Bộ: nhân 人 (+9 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰亻貞 Nét bút: ノ丨丨一丨フ一一一ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao Tự hình 2 Dị thể 4 phồn thể Từ điển Hồ Lê rình mò phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm trinh thám phồn thể Từ điển Hồ Lê triệng qua |
|