Có 3 kết quả:ngẩu • ngẫu • ngậu Unicode: U+5076 Tổng nét: 11 Bộ: nhân 人 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰亻禺 Nét bút: ノ丨丨フ一一丨フ丨一丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao Tự hình 2 Dị thể 1 phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê lẩu ngẩu phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm văn biền ngẫu, ngẫu nhiên phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm làm ngậu xị lên |
|