Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
傆
Tổng nét: 12
Bộ:
nhân 人
(+10 nét)
Hình thái:
⿰
亻
原
Nét bút:
ノ丨一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OMHF (人一竹火)
Unicode:
U+5086
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
ゲン (gen)
,
カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi):
こざか.しい (kozaka.shii)
Tự hình
2