Có 2 kết quả:
thòi • thôi
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻隺
Nét bút: ノ丨丶フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OOBG (人人月土)
Unicode: U+5095
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thiệt thòi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thôi