Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
xoe
•
xoạ
傻
Âm Nôm:
xoe
,
xoạ
Tổng nét: 13
Bộ:
nhân 人
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
亻
⿳
囟
八
夂
Nét bút:
ノ丨ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: OHCE (人竹金水)
Unicode:
U+50BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
soả
,
xoạ
Âm Pinyin:
shǎ
Âm Nhật (onyomi):
サ (sa)
Âm Quảng Đông:
so4
Tự hình
2
Dị thể
2
儍
𤷩
Không hiện chữ?
1
/2
xoe
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xum xoe
xoạ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầu xoạ (đần); xoạ nhãn (đờ mặt ra)