Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
傿
Âm Nôm:
yên
Tổng nét: 13
Bộ:
nhân 人
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
亻
焉
Nét bút:
ノ丨一丨一丨一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: OMYF (人一卜火)
Unicode:
U+50BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
Yān
,
yàn
Âm Hàn:
언
Âm Quảng Đông:
jin3
Tự hình
2
Dị thể
1
鄢
Không hiện chữ?