Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: bát 八 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰单展
Nét bút: 丶ノ丨フ一一一丨フ一ノ一丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: CJSTV (金十尸廿女)
Unicode: U+5181
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bát 八 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰单展
Nét bút: 丶ノ丨フ一一一丨フ一ノ一丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: CJSTV (金十尸廿女)
Unicode: U+5181
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1