Có 2 kết quả:
sương • thương
Âm Nôm: sương, thương
Tổng nét: 12
Bộ: băng 冫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫倉
Nét bút: 丶一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: IMOIR (戈一人戈口)
Unicode: U+51D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: băng 冫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫倉
Nét bút: 丶一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: IMOIR (戈一人戈口)
Unicode: U+51D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sương (rét): sương lạnh
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thương (lạnh)