Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
剎
Âm Nôm:
sát
Tổng nét: 9
Bộ:
đao 刀
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
𣏂
⺉
Nét bút:
ノ丶一丨ノ丶丶丨丨
Thương Hiệt: KCLN (大金中弓)
Unicode:
U+524E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
sa
,
sát
Âm Pinyin:
chà
,
shā
Âm Quảng Đông:
caat3
,
saat3
Tự hình
2
Dị thể
3
刹
𠛴
𠜽
Không hiện chữ?