Có 2 kết quả:
cưa • kịch
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰居⺉
Nét bút: フ一ノ一丨丨フ一丨丨
Thương Hiệt: SRLN (尸口中弓)
Unicode: U+5267
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái cưa, cưa gỗ; cò cưa
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kịch bản; kịch liệt; kịch sĩ