Có 1 kết quả:phách Unicode: U+5288 Tổng nét: 15 Bộ: đao 刀 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱辟刀 Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨フノ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao Tự hình 2 Dị thể 3 phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm phách (bổ chém): phách mộc sài (bổ củi) |
|