Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: lực 力 (+8 nét)
Hình thái: ⿰咅力
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一フノ
Thương Hiệt: YRKS (卜口大尸)
Unicode: U+52CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: lực 力 (+8 nét)
Hình thái: ⿰咅力
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一フノ
Thương Hiệt: YRKS (卜口大尸)
Unicode: U+52CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1