Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách
tra theo âm Hán Việt
匌
Tổng nét: 8
Bộ:
bao 勹
(+6 nét)
Hình thái: ⿹
勹
合
Nét bút:
ノフノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: XPOMR (重心人一口)
Unicode:
U+530C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cáp
Âm Nhật (onyomi):
コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi):
あ.う (a.u)
,
めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn:
합
Tự hình
2