Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
卟
Âm Nôm:
ghe
,
ghê
,
kê
,
khẻ
,
khể
Tổng nét: 5
Bộ:
bốc 卜
(+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰
口
卜
Nét bút:
丨フ一丨丶
Thương Hiệt: RY (口卜)
Unicode:
U+535F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
kê
Âm Pinyin:
bǔ
Âm Quảng Đông:
buk1
Tự hình
2
Dị thể
2
乩
稽
Không hiện chữ?