Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: hán 厂 (+17 nét)
Hình thái: ⿸厭甲
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: MKWL (一大田中)
Unicode: U+53B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: hán 厂 (+17 nét)
Hình thái: ⿸厭甲
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: MKWL (一大田中)
Unicode: U+53B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1