Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tam
叁
Âm Nôm:
tam
Tổng nét: 8
Bộ:
khư 厶
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿱
⿱
厶
大
三
Nét bút:
フ丶一ノ丶一一一
Thương Hiệt: IKMMM (戈大一一一)
Unicode:
U+53C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tam
Âm Pinyin:
sān
Âm Quảng Đông:
saam1
Tự hình
2
Dị thể
5
三
參
叄
弎
𠬅
Không hiện chữ?
1
/1
tam
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tam (ba), truyền tam quân