Có 11 kết quả:
gầm • gẫm • gặm • ngâm • ngăm • ngăn • ngẩm • ngẫm • ngậm • ngắm • ngợm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cọp gầm; sóng gầm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chuột gặm; gặm nhấm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngâm nga
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngăm ngăm đen
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngăm ngăm đen
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tâm ngẩm; đau ngâm ngẩm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngẫm nghĩ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngậm miệng; ngậm ngùi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngắm (ngẫm nghĩ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghịch ngợm