Âm Nôm:
nhẻmTổng nét: 8
Bộ:
khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái: ⿰
口冉Nét bút:
丨フ一丨フ丨一一Thương Hiệt: RGB (口土月)
Unicode:
U+5465Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
ăn nhem nhẻm