Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
bó
•
bú
咘
Âm Nôm:
bó
,
bú
Tổng nét: 8
Bộ:
khẩu 口
(+5 nét)
Hình thái:
⿰
口
布
Nét bút:
丨フ一一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: RKLB (口大中月)
Unicode:
U+5498
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
1
/2
bó
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bó đuốc; gắn bó
bú
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bú mớm