Có 1 kết quả:
gào
Âm Nôm: gào
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái: ⿰口告
Nét bút: 丨フ一ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: RHGR (口竹土口)
Unicode: U+54E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái: ⿰口告
Nét bút: 丨フ一ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: RHGR (口竹土口)
Unicode: U+54E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gào thét, kêu gào