Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
唊
Tổng nét: 10
Bộ:
khẩu 口
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
口
夾
Nét bút:
丨フ一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: RKOO (口大人人)
Unicode:
U+550A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
giáp
,
khiểm
Âm Pinyin:
jiá
,
qiǎn
Âm Quảng Đông:
gaap3
,
gaap6
Tự hình
2
Dị thể
3
䛟
硤
𰇕
Không hiện chữ?