Có 2 kết quả:hố • hổ Unicode: U+552C Tổng nét: 11 Bộ: khẩu 口 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰口虎 Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フノフ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình Tự hình 4 Dị thể 3 phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm bị hố phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm nễ biệt hổ nhân (đừng có loè tôi) |
|