Có 3 kết quả:
hòng • khong • khủng
Âm Nôm: hòng, khong, khủng
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái: ⿰口空
Nét bút: 丨フ一丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: RJCM (口十金一)
Unicode: U+554C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái: ⿰口空
Nét bút: 丨フ一丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: RJCM (口十金一)
Unicode: U+554C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chớ hòng, đừng hòng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khong khảy (vui vẻ mừng rỡ ai)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khủng khỉnh