Có 14 kết quả:chót • chọt • chụt • nuốt • suốt • thoắt • thọt • thối • thốt • trót • trốt • tối • tủi • vót Unicode: U+5550 Tổng nét: 11 Bộ: khẩu 口 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰口卒 Nét bút: 丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 2 Dị thể 4 phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm giờ chót phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê chạy chọt phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê mút chùn chụt; béo chụt chịt phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê nuốt ực phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê suốt ngày phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm thoăn thoắt phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê đui thọt phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê thối tha phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm thốt (nói) phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm trót lọt phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm trốt (gió lốc) phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê tối tăm phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm tủi thân phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm vót tăm |
|