Có 7 kết quả:chả • dạ • dỡ • gia • giã • giỡ • nhả Unicode: U+556B Tổng nét: 11 Bộ: khẩu 口 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰口者 Nét bút: 丨フ一一丨一ノ丨フ一一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 phồn thể Từ điển Hồ Lê chả biết phồn thể Từ điển Hồ Lê gọi dạ bảo vâng phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm dỡ hàng, bốc dỡ phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm (Chưa có giải nghĩa) phồn thể Từ điển Hồ Lê giã từ; giã đám phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm càn giỡ (làm liều) phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm nhả ra, nhả mồi, chớt nhả |
|