Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chiêm, chím, chòm, chùm, chễm, dụm, giụm, nhóm, xúm, khảm, sápUnicode: U+55A2Tổng nét: 12 Bộ: khẩu 口 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰ 口臿Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丨一フ一一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 3
|