Có 4 kết quả:thiền • truyên • đan • đơn Unicode: U+55AE Tổng nét: 12 Bộ: khẩu 口 (+9 nét) Lục thư: tượng hình Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一一丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao Tự hình 5 Dị thể 6 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm xem đan phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm (Chưa có giải nghĩa) phồn thể Từ điển Hồ Lê đan áo, đan lát phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm cô đơn; đơn từ; đơn thuốc |
|