Có 1 kết quả:
tra
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口查
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: RDAM (口木日一)
Unicode: U+55B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tra (tiếng chim kêu)