Có 1 kết quả:sách Unicode: U+55E6 Tổng nét: 13 Bộ: khẩu 口 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰口索 Nét bút: 丨フ一一丨丶フフフ丶丨ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình Tự hình 2 phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm sỉ sách (run rẩy); la sách (luôn miệng) |
|