Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái: ⿰加侖
Nét bút: フノ丨フ一ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: KROMB (大口人一月)
Unicode: U+55E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái: ⿰加侖
Nét bút: フノ丨フ一ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: KROMB (大口人一月)
Unicode: U+55E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1