Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
嗯
Âm Nôm:
ngọt
Tổng nét: 13
Bộ:
khẩu 口
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
口
恩
Nét bút:
丨フ一丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: RWKP (口田大心)
Unicode:
U+55EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
ân
Âm Pinyin:
ēn
,
én
,
èn
,
en
,
ng
,
ng1
,
ng
,
ng1
,
ng
Âm Quảng Đông:
ng2
,
ng6
Tự hình
2
Dị thể
3
㕶
唔
𠮾
Không hiện chữ?