Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
嘊
Âm Nôm:
nhai
,
nhơi
Tổng nét: 14
Bộ:
khẩu 口
(+11 nét)
Hình thái:
⿰
口
崖
Nét bút:
丨フ一丨フ丨一ノ一丨一一丨一
Thương Hiệt: RUMG (口山一土)
Unicode:
U+560A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
ái
Âm Nhật (onyomi):
ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi):
いが.む (iga.mu)
Tự hình
1
Dị thể
1
啀
Không hiện chữ?