Có 5 kết quả:hó • hô • hú • hả • hừ Âm Nôm: hó, hô, hú, hả, hừ Unicode: U+5611 Tổng nét: 14 Bộ: khẩu 口 (+11 nét) Hình thái: ⿰口虖 Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フノ丶ノ一丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2 phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê hó hé phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê hô hấp; hô hào, hô hoán phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm hú hí phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê ha hả; hả hê phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê rên hừ hừ |
|