Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
ghè
•
kí
嘰
Âm Nôm:
ghè
,
kí
Tổng nét: 15
Bộ:
khẩu 口
(+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
口
幾
Nét bút:
丨フ一フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: RVII (口女戈戈)
Unicode:
U+5630
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cơ
,
ki
,
ky
Âm Pinyin:
jī
Âm Nhật (onyomi):
キ (ki)
,
ケ (ke)
Âm Quảng Đông:
gei1
Tự hình
1
Dị thể
1
叽
Không hiện chữ?
1
/2
ghè
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
kí
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)