Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nghệ
囈
Âm Nôm:
nghệ
Tổng nét: 21
Bộ:
khẩu 口
(+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
口
藝
Nét bút:
丨フ一一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶一一フ丶
Thương Hiệt: RTGI (口廿土戈)
Unicode:
U+56C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nghệ
Âm Pinyin:
yì
Âm Nhật (onyomi):
ゲイ (gei)
Âm Hàn:
예
Âm Quảng Đông:
ngai6
Tự hình
2
Dị thể
5
呓
寱
讛
𠾁
𡂞
Không hiện chữ?
1
/1
nghệ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tài nghệ