Âm Nôm:
phụTổng nét: 8
Bộ:
thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
土付Nét bút:
一丨一ノ丨一丨丶Thương Hiệt: GODI (土人木戈)
Unicode:
U+577FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
phụÂm Pinyin:
fùÂm Nhật (onyomi):
フ (fu)Âm Hàn:
부Âm Quảng Đông:
fu6Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
phụ theo (kèm theo)