Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
điếm
垫
Âm Nôm:
điếm
Tổng nét: 9
Bộ:
thổ 土
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
执
土
Nét bút:
一丨一ノフ丶一丨一
Thương Hiệt: QIG (手戈土)
Unicode:
U+57AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
điếm
Âm Pinyin:
diàn
Âm Quảng Đông:
din6
Tự hình
2
Dị thể
2
㼭
墊
Không hiện chữ?
1
/1
điếm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điếm lộ (vá đường), điếm cước thạch (đá lót cách bước)