Có 1 kết quả:

ai
Âm Nôm: ai
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: GIOK (土戈人大)
Unicode: U+57C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ai
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): ほこり (hokori), ちり (chiri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aai1, oi1

Dị thể 1

1/1

ai

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ai đấỷ