Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
埗
Âm Nôm:
phụ
Tổng nét: 10
Bộ:
thổ 土
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
土
步
Nét bút:
一丨一丨一丨一丨ノノ
Thương Hiệt: GYLH (土卜中竹)
Unicode:
U+57D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
bù
Âm Quảng Đông:
bou4
,
bou6
Tự hình
1
Dị thể
1
埠
Không hiện chữ?