Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huân
埙
Âm Nôm:
huân
Tổng nét: 10
Bộ:
thổ 土
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
土
员
Nét bút:
一丨一丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: GRBO (土口月人)
Unicode:
U+57D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
huân
Âm Pinyin:
xuān
,
xūn
Âm Quảng Đông:
hyun1
Tự hình
2
Dị thể
4
坃
塤
壎
壦
Không hiện chữ?
1
/1
huân
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
huân trì (hai nhạc khí ngày xưa; anh em hoà thuận)