Có 1 kết quả:
giai
Âm Nôm: giai
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土皆
Nét bút: 一丨一一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: GPPA (土心心日)
Unicode: U+5826
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土皆
Nét bút: 一丨一一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: GPPA (土心心日)
Unicode: U+5826
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giai đoạn; giai cấp