Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lăng
塄
Âm Nôm:
lăng
Tổng nét: 12
Bộ:
thổ 土
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
土
⿱
罒
方
Nét bút:
一丨一丨フ丨丨一丶一フノ
Thương Hiệt: GWLS (土田中尸)
Unicode:
U+5844
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
lăng
Âm Pinyin:
léng
,
lèng
Âm Quảng Đông:
ling4
Tự hình
2
1
/1
lăng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ải Chi Lăng