Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thục
塾
Âm Nôm:
thục
Tổng nét: 14
Bộ:
thổ 土
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
孰
土
Nét bút:
丶一丨フ一フ丨一ノフ丶一丨一
Thương Hiệt: YIG (卜戈土)
Unicode:
U+587E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thục
Âm Pinyin:
shú
Âm Nhật (onyomi):
ジュク (juku)
Âm Hàn:
숙
Âm Quảng Đông:
suk6
Tự hình
2
Dị thể
4
孰
𡔊
𨶝
𨷙
Không hiện chữ?
1
/1
thục
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tư thục