Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thương
墒
Âm Nôm:
thương
Tổng nét: 14
Bộ:
thổ 土
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
土
商
Nét bút:
一丨一丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: GYCB (土卜金月)
Unicode:
U+5892
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
shāng
Âm Quảng Đông:
soeng1
Tự hình
2
1
/1
thương
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thương (hơi đất ẩm)