Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
墔
Tổng nét: 14
Bộ:
thổ 土
(+11 nét)
Hình thái: ⿰
土
崔
Nét bút:
一丨一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: GUOG (土山人土)
Unicode:
U+5894
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
サイ (sai)
,
ゼ (ze)
Âm Quảng Đông:
ceoi4
Tự hình
1