Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
墠
Âm Nôm:
rắn
,
thiền
,
xèng
Tổng nét: 15
Bộ:
thổ 土
(+12 nét)
Hình thái: ⿰
土
單
Nét bút:
一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: GRRJ (土口口十)
Unicode:
U+58A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thiện
Âm Pinyin:
shàn
Âm Nhật (onyomi):
セン (sen)
,
タン (tan)
Âm Quảng Đông:
sin6
Tự hình
2
Dị thể
3
禪
𥑲
𫮃
Không hiện chữ?