Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
奆
Tổng nét: 7
Bộ:
đại 大
(+4 nét)
Hình thái:
⿱
大
巨
Nét bút:
一ノ丶一フ一フ
Thương Hiệt: KSS (大尸尸)
Unicode:
U+5946
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
ケン (ken)
,
ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi):
おお.きい (ō.kii)
Tự hình
1