Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
奌
Âm Nôm:
bếp
,
chấm
,
chúm
,
đém
,
đêm
,
điểm
,
đóm
Tổng nét: 8
Bộ:
đại 大
(+5 nét)
Hình thái: ⿱
占
大
Nét bút:
丨一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: YRK (卜口大)
Unicode:
U+594C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
diǎn
Âm Hàn:
점
Tự hình
1
Dị thể
2
点
點
Không hiện chữ?