Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
奞
Tổng nét: 11
Bộ:
đại 大
(+8 nét)
Hình thái:
⿱
大
隹
Nét bút:
一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: XKOG (重大人土)
Unicode:
U+595E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tuy
Âm Nhật (onyomi):
シュン (shun)
,
スイ (sui)
,
ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi):
は.ばたく (ha.bataku)
Tự hình
1
Dị thể
2
㚝
𨾮
Không hiện chữ?