Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nữu
妞
Âm Nôm:
nữu
Tổng nét: 7
Bộ:
nữ 女
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
女
丑
Nét bút:
フノ一フ丨一一
Thương Hiệt: VNG (女弓土)
Unicode:
U+599E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nữu
Âm Pinyin:
niū
Âm Quảng Đông:
nau2
Tự hình
3
Dị thể
4
㚼
侴
𡚽
𡥆
Không hiện chữ?
1
/1
nữu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữu (người con gái)